Có 2 kết quả:

连锁商店 lián suǒ shāng diàn ㄌㄧㄢˊ ㄙㄨㄛˇ ㄕㄤ ㄉㄧㄢˋ連鎖商店 lián suǒ shāng diàn ㄌㄧㄢˊ ㄙㄨㄛˇ ㄕㄤ ㄉㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

chain store

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

chain store

Bình luận 0