Có 2 kết quả:
连锁商店 lián suǒ shāng diàn ㄌㄧㄢˊ ㄙㄨㄛˇ ㄕㄤ ㄉㄧㄢˋ • 連鎖商店 lián suǒ shāng diàn ㄌㄧㄢˊ ㄙㄨㄛˇ ㄕㄤ ㄉㄧㄢˋ
Từ điển Trung-Anh
chain store
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
chain store
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0